Có 1 kết quả:

úc
Âm Nôm: úc
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: FHBK (火竹月大)
Unicode: U+71E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áo, ốc, , úc,
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), イク (iku), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), あたたか.い (atataka.i)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: juk1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

úc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn úc thất thời (lúc nóng lúc lạnh; nóng lạnh)