Có 1 kết quả:

rim
Âm Nôm: rim
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: FITC (火戈廿金)
Unicode: U+71EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 32

Bình luận 0

1/1

rim

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rim thịt