Có 2 kết quả:
chúc • đuốc
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火蜀
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FWLI (火田中戈)
Unicode: U+71ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chúc
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ともしび (tomoshibi)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: zuk1
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ともしび (tomoshibi)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: zuk1
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chúc tâm (nến đốt); chúc đài (chân cắm nến)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc