Có 2 kết quả:

nhiếptiếp
Âm Nôm: nhiếp, tiếp
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: FFE (火火水)
Unicode: U+71EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếp
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sip3, sit3

Tự hình 3

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

nhiếp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

tiếp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếp (điều hoà)