Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
⿰火達Nét bút:
丶ノノ丶一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: FYGQ (火卜土手)
Unicode:
U+71F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận