Có 3 kết quả:

tầntẩntẫn
Âm Nôm: tần, tẩn, tẫn
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: FLMT (火中一廿)
Unicode: U+71FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẫn
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): もえのこり (moenokori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon2, zeon6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

tần

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà tần

tẩn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tẩn mẩn

tẫn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tẫn (than hồng)