Có 1 kết quả:
đảo
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱壽灬
Nét bút: 一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: GNMF (土弓一火)
Unicode: U+71FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảo
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, dào ㄉㄠˋ, tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): てらす (terasu)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6, tou4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, dào ㄉㄠˋ, tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): てらす (terasu)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6, tou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo (che dấu, đậy nắp)