Có 1 kết quả:

bạo
Âm Nôm: bạo
Tổng nét: 19
Bộ: hoả 火 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: FATE (火日廿水)
Unicode: U+7206
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc, bạo, bộc
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): は.ぜる (ha.zeru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: baau3

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

bạo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạo trúc (pháo)