Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹熱
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: TGIF (廿土戈火)
Unicode: U+7207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹熱
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: TGIF (廿土戈火)
Unicode: U+7207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiệt
Âm Pinyin: rè ㄖㄜˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu), ネチ (nechi), ゼイ (zei), ネイ (nei), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: jyut3
Âm Pinyin: rè ㄖㄜˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu), ネチ (nechi), ゼイ (zei), ネイ (nei), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: jyut3
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0