Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
⿰火慮Nét bút:
丶ノノ丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: FYPP (火卜心心)
Unicode:
U+7208Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận