Có 1 kết quả:

ngao
Âm Nôm: ngao
Tổng nét: 19
Bộ: hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: FIPF (火戈心火)
Unicode: U+720A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ao, ngao
Âm Pinyin: āo ㄚㄛ
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

ngao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)