Có 2 kết quả:
khoáng • quáng
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火廣
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FITC (火戈廿金)
Unicode: U+720C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoảng
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ, kòng ㄎㄨㄥˋ, kuǎng ㄎㄨㄤˇ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: kong3, kwong3
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ, kòng ㄎㄨㄥˋ, kuǎng ㄎㄨㄤˇ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: kong3, kwong3
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quáng đèn