Có 2 kết quả:

khoángquáng
Âm Nôm: khoáng, quáng
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FITC (火戈廿金)
Unicode: U+720C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

khoáng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

quáng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quáng đèn