Có 4 kết quả:

tro
Âm Nôm: , , , tro
Tổng nét: 20
Bộ: hoả 火 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: FYPT (火卜心廿)
Unicode: U+7210
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/4

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bếp lò

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sóng lô xô

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (lò nướng): lư tử, bích lư

tro

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tro bếp