Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: diêm, dim, tầm, tần
Tổng nét: 20
Bộ: hoả 火 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火閻
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: FANX (火日弓重)
Unicode: U+7213
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: hoả 火 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火閻
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: FANX (火日弓重)
Unicode: U+7213
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễm, kiền
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0