Có 2 kết quả:

nhángnhưỡng
Âm Nôm: nháng, nhưỡng
Tổng nét: 21
Bộ: hoả 火 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: FYRV (火卜口女)
Unicode: U+7219
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

nháng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp nháng

nhưỡng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)