Có 3 kết quả:
láng • lạn • rạn
Tổng nét: 21
Bộ: hoả 火 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火闌
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FANW (火日弓田)
Unicode: U+721B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạn
Âm Pinyin: làn ㄌㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.れる (tada.reru)
Âm Hàn: 란, 난
Âm Quảng Đông: laan6
Âm Pinyin: làn ㄌㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.れる (tada.reru)
Âm Hàn: 란, 난
Âm Quảng Đông: laan6
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáng láng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xán lạn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rạn nứt