Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: hoả 火 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火爵
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: FBWI (火月田戈)
Unicode: U+721D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoả 火 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火爵
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: FBWI (火月田戈)
Unicode: U+721D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tước
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たいまつ (taimatsu)
Âm Quảng Đông: zoek6
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たいまつ (taimatsu)
Âm Quảng Đông: zoek6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0