Có 4 kết quả:
trảo • trảu • trẩu • vuốt
Tổng nét: 4
Bộ: trảo 爪 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノ丨丶
Thương Hiệt: HLO (竹中人)
Unicode: U+722A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trảo
Âm Pinyin: zhǎo ㄓㄠˇ, zhuǎ ㄓㄨㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): つめ (tsume), つま- (tsuma-)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zaau2
Âm Pinyin: zhǎo ㄓㄠˇ, zhuǎ ㄓㄨㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): つめ (tsume), つま- (tsuma-)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zaau2
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trảo (móng vuốt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây trảu (cây cho dầu để phao hoá chất mau khô)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xem trảo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nanh vuốt