Có 1 kết quả:

làm
Âm Nôm: làm
Tổng nét: 4
Bộ: trảo 爪 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶丶ノ
Thương Hiệt: XB (重月)
Unicode: U+722B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trảo
Âm Pinyin: zhǎo ㄓㄠˇ, zhuǎ ㄓㄨㄚˇ
Âm Quảng Đông: zaau2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

làm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm lụng