Có 3 kết quả:

ba
Âm Nôm: ba, ,
Tổng nét: 8
Bộ: trảo 爪 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶フ丨一フ
Thương Hiệt: HOAU (竹人日山)
Unicode: U+722C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: ㄆㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paa4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

ba

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ba (gãi, cào)

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bò dưới đất

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)