Có 8 kết quả:

chanhdanhdànhdềnhganhgianhgiànhtranh
Âm Nôm: chanh, danh, dành, dềnh, ganh, gianh, giành, tranh
Tổng nét: 8
Bộ: trảo 爪 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ一一丨
Thương Hiệt: BSD (月尸木)
Unicode: U+722D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhéng ㄓㄥˊ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あらそ.う (araso.u), いか.でか (ika.deka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caang1, zaang1, zang1

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

1/8

chanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)

danh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

danh nhau miếng ăn (tranh nhau)

dành

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dành dụm; dỗ dành

dềnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dềnh dàng

ganh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ganh đua; ganh tị

gianh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gianh nhau

giành

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giành giật

tranh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tranh đua; tranh tối tranh sáng