Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hấng, xưng
Tổng nét: 9
Bộ: trảo 爪 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱爫冉
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: BGB (月土月)
Unicode: U+722F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: trảo 爪 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱爫冉
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: BGB (月土月)
Unicode: U+722F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xưng
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): となえ (tonae), あ.げる (a.geru)
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): となえ (tonae), あ.げる (a.geru)
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0