Có 3 kết quả:

viênvénvươn
Âm Nôm: viên, vén, vươn
Tổng nét: 9
Bộ: trảo 爪 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: BMKE (月一大水)
Unicode: U+7230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ここ.に (koko.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4, wun4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/3

viên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

viên (từ điểm đó)

vén

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

von vén

vươn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vươn lên