Có 8 kết quả:
vay • vi • vì • ví • vĩ • vơ • vị • vờ
Tổng nét: 12
Bộ: trảo 爪 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BHNF (月竹弓火)
Unicode: U+7232
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vị, vy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ため (tame), な.る (na.ru), な.す (na.su), す.る (su.ru), たり (tari), つく.る (tsuku.ru), なり (nari)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai4, wai6
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ため (tame), な.る (na.ru), な.す (na.su), す.る (su.ru), たり (tari), つく.る (tsuku.ru), なり (nari)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai4, wai6
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vay tiền
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bởi vì
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ví dụ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xem vi, vị
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vơ vào, bơ vơ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vị (vì, nâng đỡ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giả vờ