Có 1 kết quả:

tước
Âm Nôm: tước
Tổng nét: 17
Bộ: trảo 爪 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: BWLI (月田中戈)
Unicode: U+7235
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tước
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoek3

Tự hình 5

Dị thể 16

Bình luận 0

1/1

tước

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chức tước