Âm Nôm: gia Tổng nét: 6 Bộ: phụ 父 (+2 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱父卩 Nét bút: ノ丶ノ丶フ丨 Thương Hiệt: CKSL (金大尸中) Unicode: U+7237 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: da, gia Âm Pinyin: yé ㄜˊ Âm Quảng Đông: je4