Có 1 kết quả:

gia
Âm Nôm: gia
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 父 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: CKSL (金大尸中)
Unicode: U+7237
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, gia
Âm Pinyin: ㄜˊ
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

gia

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão gia; gia môn