Âm Nôm: ba, bả Tổng nét: 8 Bộ: phụ 父 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱父巴 Nét bút: ノ丶ノ丶フ丨一フ Thương Hiệt: CKAU (金大日山) Unicode: U+7238 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ Âm Nhật (onyomi): ハ (ha) Âm Hàn: 파 Âm Quảng Đông: baa1