Có 2 kết quả:

babả
Âm Nôm: ba, bả
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 父 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶フ丨一フ
Thương Hiệt: CKAU (金大日山)
Unicode: U+7238
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baa1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ba

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ba má

bả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bả (lối gọi bố)