Âm Nôm: ta Tổng nét: 10 Bộ: phụ 父 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱父多 Nét bút: ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶 Thương Hiệt: CKNIN (金大弓戈弓) Unicode: U+7239 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đa Âm Pinyin: diē ㄉㄧㄝ Âm Nhật (onyomi): タ (ta) Âm Hàn: 다 Âm Quảng Đông: de1