Có 2 kết quả:
hào • loài
Tổng nét: 4
Bộ: hào 爻 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KK (大大)
Unicode: U+723B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.わる (maji.waru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.わる (maji.waru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quẻ hào
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loài người, loài vật