Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: hào 爻 (+5 nét)
Hình thái: ⿰爻且
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: KKBM (大大月一)
Unicode: U+723C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hào 爻 (+5 nét)
Hình thái: ⿰爻且
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: KKBM (大大月一)
Unicode: U+723C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trở
Âm Pinyin: zǔ ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): まないた (manaita)
Âm Hàn: 조
Âm Pinyin: zǔ ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): まないた (manaita)
Âm Hàn: 조
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0