Có 4 kết quả:
sượng • sảng • sửng • sững
Tổng nét: 11
Bộ: hào 爻 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KKKK (大大大大)
Unicode: U+723D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảng
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ, shuǎng ㄕㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka), さわ.やか (sawa.yaka), たがう (tagau)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: song2
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ, shuǎng ㄕㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka), さわ.やか (sawa.yaka), たがう (tagau)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: song2
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sượng sùng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sảng khoái
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sửng sốt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sừng sững