Có 2 kết quả:
nhãi • nhĩ
Tổng nét: 14
Bộ: hào 爻 (+10 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MFBK (一火月大)
Unicode: U+723E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nễ, nhĩ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ, nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi), おれ (ore), しか (shika)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ, nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi), おれ (ore), しか (shika)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhãi ranh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)