Có 1 kết quả:

tường
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 4
Bộ: tường 爿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一ノ
Thương Hiệt: VLM (女中一)
Unicode: U+723F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bản, tường
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ, qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan2, baan6, coeng4

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

tường

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường (bộ gốc)