Có 3 kết quả:

giưònggiườngsàng
Âm Nôm: giưòng, giường, sàng
Tổng nét: 8
Bộ: tường 爿 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMD (女一木)
Unicode: U+7240
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàng
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆか (yuka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

giưòng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giường ngủ; giường thờ

giường

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giường ngủ; giường thờ

sàng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sàng (giường): sẵn sàng