Có 1 kết quả:

tang
Âm Nôm: tang
Tổng nét: 10
Bộ: tường 爿 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: VMTQ (女一廿手)
Unicode: U+7242
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tang
Âm Pinyin: zāng ㄗㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): めひつじ (mehitsuji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

tang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tang (như thế)