Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dungTổng nét: 15
Bộ:
tường 爿 (+11 nét)
Hình thái:
⿰爿庸Nét bút:
フ丨一ノ丶一ノフ一一丨フ一一丨Thương Hiệt: VMILB (女一戈中月)
Unicode:
U+7245Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận