Có 1 kết quả:
tường
Tổng nét: 17
Bộ: tường 爿 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰爿嗇
Nét bút: フ丨一ノ一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: VMGOW (女一土人田)
Unicode: U+7246
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tường
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vách tường