Có 2 kết quả:
phiến • phiện
Tổng nét: 4
Bộ: phiến 片 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨一フ
Thương Hiệt: LLML (中中一中)
Unicode: U+7247
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiến
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ, piān ㄆㄧㄢ, piàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かた- (kata-), かた (kata)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: pin3
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ, piān ㄆㄧㄢ, piàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かた- (kata-), かた (kata)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: pin3
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phiến đá
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thuốc phiện