Có 1 kết quả:

tiên
Âm Nôm: tiên
Tổng nét: 12
Bộ: phiến 片 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: LLII (中中戈戈)
Unicode: U+724B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tiên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấy hoa tiên