Có 3 kết quả:
bài • bìa • bời
Tổng nét: 12
Bộ: phiến 片 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰片卑
Nét bút: ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: LLHHJ (中中竹竹十)
Unicode: U+724C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bài
Âm Pinyin: pái ㄆㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ぱい (pai), ふだ (fuda)
Âm Hàn: 패, 배
Âm Quảng Đông: paai4
Âm Pinyin: pái ㄆㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ぱい (pai), ふだ (fuda)
Âm Hàn: 패, 배
Âm Quảng Đông: paai4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bài vị
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bìa sách; bìa rừng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chơi bời; tơi bời