Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: song
Tổng nét: 13
Bộ: phiến 片 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: LNPKP (中弓心大心)
Unicode: U+724E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 27

Bình luận 0