Có 1 kết quả:
du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 13
Bộ: phiến 片 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰片俞
Nét bút: ノ丨一フノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: KHBOU (大竹月人山)
Unicode: U+724F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: phiến 片 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰片俞
Nét bút: ノ丨一フノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: KHBOU (大竹月人山)
Unicode: U+724F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: tóu ㄊㄡˊ, yú ㄩˊ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), ユ (yu), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: jyu4, tau4
Âm Pinyin: tóu ㄊㄡˊ, yú ㄩˊ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), ユ (yu), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: jyu4, tau4
Tự hình 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
du (lỗ, hố)