Có 1 kết quả:

sáp
Âm Nôm: sáp
Tổng nét: 13
Bộ: phiến 片 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: LLHJX (中中竹十重)
Unicode: U+7250
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáp
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): いたがこい (itagakoi)
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

sáp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáp (ván ngăn)