Có 2 kết quả:
điệp • đép
Tổng nét: 13
Bộ: phiến 片 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰片枼
Nét bút: ノ丨一フ一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LLPTD (中中心廿木)
Unicode: U+7252
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): ふだ (fuda)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: dip6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): ふだ (fuda)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: dip6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bức điệp, thông điệp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dẹp đép (quá dẹp)