Có 1 kết quả:
bảng
Âm Nôm: bảng
Tổng nét: 14
Bộ: phiến 片 (+10 nét)
Hình thái: ⿰片旁
Nét bút: ノ丨一フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: LLYBS (中中卜月尸)
Unicode: U+7253
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: phiến 片 (+10 nét)
Hình thái: ⿰片旁
Nét bút: ノ丨一フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: LLYBS (中中卜月尸)
Unicode: U+7253
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảng
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji), たてふだ (tatefuda), ふだ (fuda)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong2
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji), たてふだ (tatefuda), ふだ (fuda)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng dạng (mẫu)