Có 1 kết quả:
dứu
Tổng nét: 15
Bộ: phiến 片 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰片⿸户甫
Nét bút: ノ丨一フ丶フ一ノ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: LLHSB (中中竹尸月)
Unicode: U+7256
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũ, dữu
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau5
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dứu (cửa sổ)