Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dứuTổng nét: 15
Bộ:
phiến 片 (+11 nét)
Hình thái:
⿰片庸Nét bút:
ノ丨一フ丶一ノフ一一丨フ一一丨Thương Hiệt: LLILB (中中戈中月)
Unicode:
U+7257Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận