Có 3 kết quả:
nga • ngà • nha
Tổng nét: 4
Bộ: nha 牙 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フ丨ノ
Thương Hiệt: MVDH (一女木竹)
Unicode: U+7259
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nha
Âm Pinyin: yá ㄧㄚˊ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): きば (kiba), は (ha)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa4
Âm Pinyin: yá ㄧㄚˊ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): きば (kiba), は (ha)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa4
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nga (răng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngà voi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)