Có 5 kết quả:

ngâungõngưungọngỏ
Âm Nôm: ngâu, ngõ, ngưu, ngọ, ngỏ
Tổng nét: 4
Bộ: ngưu 牛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一一丨
Thương Hiệt: HQ (竹手)
Unicode: U+725B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngưu
Âm Pinyin: niú ㄋㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ギュウ (gyū)
Âm Nhật (kunyomi): うし (ushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngau4

Tự hình 5

Dị thể 1

1/5

ngâu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ông ngâu bà ngâu

ngõ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cửa ngõ

ngưu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuỷ ngưu (con trâu); sao ngưu

ngọ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giờ ngọ

ngỏ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngỏ ý