Có 1 kết quả:
tẫn
Tổng nét: 6
Bộ: ngưu 牛 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜匕
Nét bút: ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: HQP (竹手心)
Unicode: U+725D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bẫn, tẫn
Âm Pinyin: pìn ㄆㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): めす (mesu), め- (me-), めん (men)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: pan5
Âm Pinyin: pìn ㄆㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): めす (mesu), め- (me-), めん (men)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: pan5
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tẫn ngưu (nghé con)