Có 1 kết quả:

tẫn
Âm Nôm: tẫn
Tổng nét: 6
Bộ: ngưu 牛 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: HQP (竹手心)
Unicode: U+725D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bẫn, tẫn
Âm Pinyin: pìn ㄆㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): めす (mesu), め- (me-), めん (men)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pan5

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

tẫn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tẫn ngưu (nghé con)